Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
nấm cây thông nghĩa là gì?
Gợi ý...
buồng lấy số
祝辞
để phần
でんりょく
giải nhất
Nghĩa của "nấm cây thông"
nấm cây thông
松蕈 <蕈的一种, 菌盖呈伞形, 底部呈管状。生长在松树林里, 供食用。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
29
nấm cây thông
松蕈 <蕈的一種, 菌蓋呈傘形, 底部呈管狀。生長在松樹林里, 供食用。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
29