Nghĩa của "nấm cây thông"

  1.  松蕈 <蕈的一种, 菌盖呈伞形, 底部呈管状。生长在松树林里, 供食用。>
    29
  2.  松蕈 <蕈的一種, 菌蓋呈傘形, 底部呈管狀。生長在松樹林里, 供食用。>
    29